Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS Giải diễn xuất xuất sắc nhấtNăm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1996 | Lee Jung-gil | Beginning of Happiness |
1998 | Kim Min-jong | Mister Q |
1999 | Lee Geung-young | Love Story: Rose, Crystal |
2000 | Park In-hwan | Wang Rung's Land |
2001 | Cho Jae-hyun | Piano |
2002 | Jang Hyuk | Great Ambition, Successful Story of a Bright Girl |
2003 | Cha In-pyo | Perfect Love |
2004 | Jo In-sung | Something Happened in Bali |
2005 | Kim Joo-hyuk | Lovers in Prague |
2006 | Kim Kap-soo | Yeon Gaesomun |
2007 | Jun Kwang-ryul | The King and I |
2008 | Lee Joon-gi | Iljimae |
2009 | So Ji-sub | Cain and Abel |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
1996 | Lee Hwi-hyang | The Beginning of Happiness |
1998 | Lee Young-ae | Romance |
1999 | Kim Young-ae | Waves |
2000 | Chae Shi-ra | Cheers for Women |
2001 | Do Ji-won | Ladies of the Palace |
2002 | Jeon Do-yeon | Shoot for the Stars |
2003 | Song Hye-kyo | All In |
2004 | Ha Ji-won | Something Happened in Bali |
2005 | Kim Mi-sook | Queen's Conditions |
2006 | Son Ye-jin | Alone in Love |
2007 | Lee Yo-won | Surgeon Bong Dal-hee |
Park Jin-hee | War of Money | |
2008 | Kim Ha-neul | On Air |
Song Yun-ah | ||
2009 | Kim Mi-sook | Brilliant Legacy |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Lee Min-ho | Faith |
2013 | So Ji-sub | Master's Sun |
2014 | Park Yoochun | Three Days |
2015 | Park Yoochun | A Girl Who Sees Smells |
2019 | Lee Seung-gi | Vagabond |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2012 | Jung Ryeo-won | History of a Salaryman |
2013 | Song Hye-kyo | That Winter, the Wind Blows |
2014 | Gong Hyo-jin | It's Okay, That's Love |
2015 | Kim Tae-hee | Yong-pal |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Hyun Bin | Secret Garden |
Kwon Sang-woo | Daemul | |
2011 | Ji Sung | Protect the Boss |
Lee Min-ho | City Hunter | |
2012 | So Ji-sub | Phantom |
2013 | Lee Min-ho | The Heirs |
2014 | Kim Soo-hyun | My Love from the Star |
2015 | Yoo Jun-sang | Heard It Through the Grapevine |
Cho Jae-hyun | Punch |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Ha Ji-won | Secret Garden |
2011 | Choi Kang-hee | Protect the Boss |
2012 | Han Ji-min | Rooftop Prince |
2013 | Lee Yo-won | Empire of Gold |
2014 | Park Shin-hye | Pinocchio |
2015 | Choi Myung-gil | Punch |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Lee Beom-soo | Giant |
2011 | Jang Hyuk | Midas |
Kim Rae-won | A Thousand Days' Promise |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Kim Jung-eun | I Am Legend |
2011 | Soo Ae | A Thousand Days' Promise |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Son Hyun-joo | Definitely Neighbors |
2011 | Lee Dong-wook | Scent of a Woman |
2012 | Jang Dong-gun | A Gentleman's Dignity |
2013 | Jun Kwang-ryul | Passionate Love |
2014 | Lee Je-hoon | Secret Door |
2015 | Yoo Ah-in | Six Flying Dragons |
2016 | Jang Keun-suk | Jackpot |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2010 | Yoo Ho-jeong | Definitely Neighbors |
2011 | Kim Sun-a | Scent of a Woman |
2012 | Kim Ha-neul | A Gentleman's Dignity |
2013 | Nam Sang-mi | Goddess of Marriage |
2014 | Hwang Jung-eum | Endless Love |
2015 | Kim Hyun-joo | I Have a Lover |
2016 | Kim Hae-sook | Yes, That's How It Is |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Kim Rae-won | Doctor Crush |
Lee Min-ho | Legend of the Blue Sea |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Park Shin-hye | Doctor Crush |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Jo Jung-suk | Jealousy Incarnate |
Namkoong Min | Beautiful Gong Shim |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2016 | Gong Hyo-jin | Jealousy Incarnate |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Namkoong Min | Falsify |
2018 | Lee Je-hoon | Where Stars Land |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Lee Bo-young | Whisper |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Lee Jong-suk | While You Were Sleeping |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Bae Suzy | While You Were Sleeping |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Son Chang-min | Band of Sisters |
Năm | Người chiến thắng | Phim |
---|---|---|
2017 | Jang Seo-hee | Band of Sisters |
Thực đơn
Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS Giải diễn xuất xuất sắc nhấtLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_thưởng_phim_truyền_hình_SBS http://www.allkpop.com/article/2015/12/find-out-wh... http://www.allkpop.com/article/2016/12/find-out-wh... http://www.koreaherald.com/view.php?ud=20150101000... http://www.sedaily.com/NewsView/1RU9AK196K http://www.soompi.com/2010/01/01/2009-sbs-performa... http://www.tenasia.com/big-winners-of-2012-announc... http://www.tenasia.com/lee-bo-young-grabs-1st-top-... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2011010... http://osen.mt.co.kr/article/G1110805734 http://saf.sbs.co.kr/2016/main.jsp?lang=kr